Có 2 kết quả:
合謀 hé móu ㄏㄜˊ ㄇㄡˊ • 合谋 hé móu ㄏㄜˊ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conspire
(2) to plot together
(2) to plot together
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conspire
(2) to plot together
(2) to plot together
Bình luận 0